Kết quả tra cứu 管弦楽
Các từ liên quan tới 管弦楽
管弦楽
かんげんがく
「QUẢN HUYỀN LẠC」
☆ Danh từ
◆ Âm nhạc soạn cho dàn nhạc
管弦楽
に
作曲
する
Sáng tác âm nhạc cho dàn nhạc
管弦楽
(
曲
)
Khúc nhạc soạn cho dàn nhạc

Đăng nhập để xem giải thích
かんげんがく
「QUẢN HUYỀN LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích