Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管珊瑚
くださんご かんさんご
quản san hô
珊瑚 さんご サンゴ
san hô
赤珊瑚 あかさんご アカサンゴ
san hô đỏ
珊瑚蛇 さんごへび サンゴヘビ
rắn san hô
珊瑚海 さんごかい さんごうみ
biển san hô
珊瑚礁 さんごしょう サンゴしょう
bãi san hô
珊瑚樹 さんごじゅ
cây kim ngân hoa ngọt
脳珊瑚 のうさんご
đánh vỡ đầu san hô
珊瑚水木 さんごみずき サンゴミズキ
Cornus alba (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
「QUẢN SAN HÔ」
Đăng nhập để xem giải thích