Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箱崎晋一朗
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
一箱 ひとはこ いっぱこ
một hộp
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.