Các từ liên quan tới 箱根 駒ヶ岳ロープウェー
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
駒 こま
những mảnh shoogi
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岳 たけ だけ
núi cao.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần