Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初詣で はつもうで
việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm
初詣 はつもうで
Việc đi lễ chùa đầu năm mới
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
詣で もうで
đi hành hương
詣でる もうでる
đi lễ chùa
物詣で ものもうで
visiting a temple
神詣で かみもうで
đến thăm một đền thờ