簡易化
かんいか「GIẢN DỊCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

Bảng chia động từ của 簡易化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 簡易化する/かんいかする |
Quá khứ (た) | 簡易化した |
Phủ định (未然) | 簡易化しない |
Lịch sự (丁寧) | 簡易化します |
te (て) | 簡易化して |
Khả năng (可能) | 簡易化できる |
Thụ động (受身) | 簡易化される |
Sai khiến (使役) | 簡易化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 簡易化すられる |
Điều kiện (条件) | 簡易化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 簡易化しろ |
Ý chí (意向) | 簡易化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 簡易化するな |
簡易化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡易化
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.
簡易ブログ かんいブログ
tiểu blog (hay blog vi mô là một dạng blog có các bài đăng có nội dung thu nhỏ như câu nói ngắn gọn, hình riêng, hoặc liên kết đến video)
簡易ロック かんいロック
khóa đơn giản
簡易テーブル かんいテーブル
bàn làm việc tối giản (không có tủ, kệ, ngăn kéo đính kèm)
簡易端末 かんいたんまつ
thiết bị đầu cuối câm