Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米粒 こめつぶ
hạt gạo
詰草 つめくさ
cỏ ba lá trắng
長粒米 ちょうりゅうまい
hạt gạo dài
米十粒 こめじゅうりゅう こめじゅうつぶ
mười thành hạt (của) gạo
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
白詰草 しろつめくさ シロツメクサ
cỏ ba lá hoa trắng
白詰め草 しろづめくさ
薬玉詰草 くすだまつめくさ クスダマツメクサ
hoa tam thất (Trifolium campestre), cỏ ba lá