Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粒子径 りゅうしけい
kích thuớc hạt
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
径 けい わたり
đường kính
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn