Kết quả tra cứu 粒状
粒状
りゅうじょう つぶじょう
「LẠP TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Có hình hột; có hình hạt
◆ Dạng hình hạt; dạng hình hột
粒状
の
物質
Vật chất dạng hạt
粒状
の
実
がなる
Ra quả hình hạt .

Đăng nhập để xem giải thích
りゅうじょう つぶじょう
「LẠP TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích