Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粕谷一希
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
黒粕 くろかす
rượu sake có đốm đen hoặc nâu (từ các enzym oxy hóa do nấm men tạo ra)