Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
黒粕 くろかす
rượu sake có đốm đen hoặc nâu (từ các enzym oxy hóa do nấm men tạo ra)