Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
粗削り あらけずり
vẫn còn trong quá trình (của) hiện thân thành hình
粗造り あらづくり
vụng về, thô kệch
粗切り あらぎり
rough cut
薄塗り うすぬり
sơn mỏng
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)