粘り強い
ねばりづよい「NIÊM CƯỜNG」
☆ Adj-i
Kiên trì dẻo dai.

Từ đồng nghĩa của 粘り強い
adjective
粘り強い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘り強い
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
粘り ねばり
tính chất dính
粘い ねばい
dẻo dính
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘り気 ねばりけ
Tính chất dính, tính kết dính, tỉnh chất dẻo
粘り腰 ねばりごし ねばりこし
(trong môn sumo) eo hông rất dẻo dai và mạnh mẽ khiến đối thủ khó quật ngã; thái độ kiên trì, nghị lực
強い つよい
khỏe
強請り ねだり
cầu xin, làm phiền, nài nỉ, bắt buộc, yêu cầu quá nhiều