Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩板 がんばん
rock plate
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
泥板岩 でいばんがん
Diệp thạch; đá phiến sét.
血小板粘着 けつしょうばんねんちゃく
độ kết dính tiểu cầu
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa