Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
洗煉 せんれん
sự tinh luyện; sự đánh bóng
煉炭 れんたん
than bánh ,than tổ ong
薬煉 くすね
nấu thuốc
試煉 しれん
sự thử thách
煉獄 れんごく
nơi chuộc tội; nơi luyện ngục; nơi ăn năn hối lỗi
煉乳 れんにゅう
sữa đặc
煉瓦 れんが レンガ
gạch