Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糟糠
そうこう
phàn nàn thức ăn
糟糠の妻 そうこうのつま
Người vợ tảo tần
糠 ぬか ヌカ
Cám gạo.
糟鮫 かすざめ カスザメ
Japanese angel shark (Squatina japonica)
糟酢 かすず
giấm làm từ rượu sake
糟漬
(cá hoặc rau) dầm giấm
酒糟 さけかす
bã rượu
油糟 あぶらかす
bánh khô dầu
糟粕 そうはく
cặn rượu sake
「KHANG」
Đăng nhập để xem giải thích