Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸巻きゴマ
糸巻き いとまき
ống chỉ.
cuộn chỉ
ペグ/糸巻 ペグ/いとまき
Peg/thread reel)
糸巻エイ いとまきエイ いとまきえい
devilray, Mobula japanica, devilfish
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
糸巻法螺 いとまきぼら イトマキボラ
trapezium horse conch (Pleuroploca trapezium)