Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸引村
糸引鯊 いとひきはぜ イトヒキハゼ
cá trích
糸引き いとひき
kéo căng sợi chỉ
糸引鰺 いとひきあじ イトヒキアジ
cá sạo chỉ; cá bạc má đuôi chỉ (Alectis ciliaris)
糸引鰯 いとひきいわし イトヒキイワシ
cá mòi kéo chỉ; cá mòi sợi dài (Bathypterois atricolor)
糸引笛鯛 いとひきふえだい イトヒキフエダイ
symphorus nematophorus (là loài cá biển duy nhất thuộc chi Symphorus trong họ Cá hồng)
糸を引く いとをひく
giật dây từ sau
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).