糸状
しじょう「MỊCH TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng sợi

糸状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸状
糸状体 しじょうたい
cơ thể dạng sợi
糸状菌 しじょうきん
bệnh nấm
糸状虫 しじょうちゅう いとじょうちゅう
giun chỉ
糸状虫症 しじょーちゅーしょー
bệnh giun chỉ
パハン糸状虫 パハンいとじょうちゅう
brugia pahangi (loài giun tròn ký sinh thuộc chi brugia)
ロア糸状虫 ロアしじょうむし
giun chỉ loa loa
バンクロフト糸状虫 バンクロフトしじょうちゅう
Wuchereria bancrofti (species of filaria)
マレー糸状虫 マレーしじょうむし
giun chỉ brugia malayi