Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸魚 いとよ イトヨ
(động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có ba gai nhọn ở lưng)
沢 さわ
đầm nước
魚 さかな うお
cá.
糸魚川静岡構造線 いといがわしずおかこうぞうせん
Itoigawa-Shizuoka Tectonic Line
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông