系列
けいれつ「HỆ LIỆT」
Dòng
☆ Danh từ
Hệ thống; loạt; xêri; chuỗi; dãy; hệ
スペクトル
の
可視部
にある
輝線
と
吸収線
の
系列
Chuỗi ánh sáng phát ra và đường hấp thụ ở phần có thể nhìn thấy được của quang phổ
データ系列
Chuỗi dữ liệu
汚水生物系列
Hệ sinh vật bị chết do ô nhiễm nước

Từ đồng nghĩa của 系列
noun
系列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 系列
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ウラン系列 ウランけいれつ
chuỗi uranium
アクチニウム系列 アクチニウムけいれつ
nhóm Actinit (hóa học).
ネプツニウム系列 ネプツニウムけいれつ
neptunium series
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
トリウム系列 トリウムけいれつ
đợt thôri