系図学
けいずがく「HỆ ĐỒ HỌC」
☆ Danh từ
Phả hệ học (sự nghiên cứu)

Từ đồng nghĩa của 系図学
noun
系図学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 系図学
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
系図 けいず
dòng dõi
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
家系図 かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
図学 ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình