Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅塵
こうじん
Đám mây bụi
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
塵バケツ ごみバケツ
xô đựng rác
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
防塵 ぼうじん
phòng bụi, chống bụi
塵箱 ごみばこ
thùng rác
塵入 ちりいり
<Mỹ> thùng rác
「HỒNG TRẦN」
Đăng nhập để xem giải thích