Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅花 (飲食業)
紅花 べにばな こうか
cây rum, màu đỏ rum, cánh hoa rum khô
食紅 しょくべに
màu thực phẩm có sắc đỏ (đặt biệt là màu đỏ lấy từ hoa rum)
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
飲食業向けウエア いんしぎょうむけウェア
trang phục cho bếp, nhà hàng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紅花油 べにばなゆ
dầu cây rum
紅花苺 べにばないちご ベニバナイチゴ
Rubus vernus (species of raspberry)
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus