Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
仮橋 かりばし かりはし
cầu tạm
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum