Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
仮橋 かりばし かりはし
cầu tạm
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
搭乗橋 とうじょうきょう
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay