Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紋付羽織袴
羽織袴 はおりはかま
trang phục trang trọng dành cho nam giới Nhật
羽織 はおり
áo khoác ngoài kiểu nhật
紋付 もんつき
clothing (e.g. kimono) decorated with one's family crest
紋織り もんおり
những hàng dệt có hình vẽ
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
羽織る はおる
khoác lên, choàng (bên ngoài áo)