純朴
じゅんぼく「THUẦN PHÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chất phác.

Từ đồng nghĩa của 純朴
adjective
純朴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純朴
純朴な じゅんぼくな
dại dột
単純素朴 たんじゅんそぼく
đơn giản và mộc mạc
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
惇朴 あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
醇朴 じゅんぼく
tính bình dị mộc mạc; homeliness; đơn giản; ngây thơ; trung thực; đơn giản
質朴 しつぼく
chất phác
敦朴 とんぼく あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
朴直 ぼくちょく
bộc trực; chân thật