純正数学
じゅんせいすうがく「THUẦN CHÁNH SỔ HỌC」
☆ Danh từ
Toán học thuần túy

純正数学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純正数学
純正科学 じゅんせいかがく
khoa học thuần khiết
純正 じゅんせい
xác thực; thuần khiết; hoàn hảo; chính hãng
純正律 じゅんせいりつ
hệ thống điều chỉnh âm thanh dựa trên tỉ lệ tần số nguyên thủy giữa các nốt nhạc
純正インク じゅんせいインク
mực chính hãng
純正インクリボン じゅんせいインクリボン
mực in chính hãng
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
ヒノ純正 ヒノじゅんせい
chính hãng Hino