素粒子
そりゅうし「TỐ LẠP TỬ」
Các hạt cơ bản
☆ Danh từ
Hạt cơ bản
東京大学素粒子物理国際研究センター
Trung tâm nghiên cứu vật lý phân tử quốc tế trường đại học Tokyo
素粒子物理学
の
標準理論
を
完成
させる
Hoàn thành lý luận tiêu chuẩn về vật lý học phân tử .

Từ đồng nghĩa của 素粒子
noun
素粒子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素粒子
素粒子論 そりゅうしろん
lý thuyết (của) những hạt cơ bản
素粒子加速器 そりゅうしかそくき
bộ tăng tốc hạt
素粒子物理学 そりゅうしぶつりがく
vật lý hạt
素粒子相互作用 そりゅうしそうごさよう
tác động qua lại của các hạt cơ bản
素粒子の相互作用 そりゅうしのそうごさよう
tương tác cơ bản giữa các hạt cơ bản trong vật lý
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒子 りゅうし
hạt; phần tử
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim