紫綬褒章
しじゅほうしょう「TỬ BAO CHƯƠNG」
☆ Danh từ
Huy chương có dải ruy băng màu đỏ tía (ban tặng cho người có thành tích trong học thuật, nghệ thuật, sáng chế....)
Purple-ribboned medal awarded for scholarly or artistic achievement

紫綬褒章 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫綬褒章
紫綬褒賞 しじゅほうしょう
(màu đỏ tía - ribboned (mà) huy chương tặng thưởng cho thành tích uyên bác hoặc nghệ thuật)
紺綬褒章 こんじゅほうしょう
huy chương với ruy băng xanh đậm
黄綬褒章 おうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng vàng
紅綬褒章 こうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng đỏ
緑綬褒章 りょくじゅほうしょう
huy chương với một ruy băng xanh lục, cho tiết hạnh chỉ đạo
藍綬褒章 らんじゅほうしょう
huân chương băng xanh
綬章 じゅしょう
dây ruy băng, dây thừng
褒章 ほうしょう
huy chương, mề đay, mặt trái của vấn đề