Các từ liên quan tới 紫鏡 (月華の剣士)
月の剣 つきのつるぎ
trăng non; trăng lưỡi liềm
剣士 けんし
kiếm sĩ, đấu sĩ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
万華鏡 まんげきょう ばんかきょう
Kính vạn hoa.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời