累増
るいぞう「LUY TĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến

Từ trái nghĩa của 累増
Bảng chia động từ của 累増
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 累増する/るいぞうする |
Quá khứ (た) | 累増した |
Phủ định (未然) | 累増しない |
Lịch sự (丁寧) | 累増します |
te (て) | 累増して |
Khả năng (可能) | 累増できる |
Thụ động (受身) | 累増される |
Sai khiến (使役) | 累増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 累増すられる |
Điều kiện (条件) | 累増すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 累増しろ |
Ý chí (意向) | 累増しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 累増するな |
累増 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 累増
累累 るいるい
trong những đống
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
累累たる るいるいたる
trong những đống
累々 るいるい
trong những đống
係累 けいるい
sự ràng buộc; mối ràng buộc; mối liên hệ; người phụ thuộc
累減 るいげん
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
累乗 るいじょう
luỹ thừa
繋累 けいるい
dependents;(gia đình,họ) ties