Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積 るいせき
lũy tích.
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
累積投票 るいせきとうひょう
bỏ phiếu tích lũy