Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積投票
るいせきとうひょう
bỏ phiếu tích lũy
累積 るいせき
lũy tích.
投票 とうひょう
bỏ phiếu
株式累積投資 かぶしきるいせきとーし
đầu tư tích lũy cổ phiếu
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
「LUY TÍCH ĐẦU PHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích