Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞内空間
さいぼうないくうかん
không gian nội bào
細胞核内空間 さいぼうかくないくうかん
không gian bên trong nhân tế bào
細胞外空間 さいぼうがいくうかん
không gian ngoại bào
細胞内 さいぼうない
bên trong tế bào
細胞間 さいぼうかん
gian tế bào
間細胞 かんさいぼう
tế bào kẽ
空間内 くうかんない
trong không gian
細胞内膜 さいぼうないまく
màng nội bào
細胞内液 さいぼうないえき
chất lỏng nội bào
Đăng nhập để xem giải thích