Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞質 さいぼうしつ
tế bào chất.
周皮細胞 しゅーかわさいぼー
tế bào quanh mạch
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
形質細胞 けいしつさいぼう
plasma cell