細胞膜
さいぼうまく「TẾ BÀO MÔ」
☆ Danh từ
Màng tế bào

細胞膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞膜
細胞膜マイクロドメイン さいぼーまくマイクロドメイン
các miền của màng tế bào
筋細胞膜 すじさいぼうまく
màng sinh chất của tế bào cơ
細胞膜の構造 さいぼーまくのこーぞー
cấu trúc màng tế bào
細胞膜透過性 さいぼーまくとーかせー
tính thấm của màng tế bào
細胞膜神経伝達物質輸送タンパク質 さいぼーまくしんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh đến màng tế bào
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng
細胞内膜 さいぼうないまく
màng nội bào
厚膜細胞 こうまくさいぼう
sclerenchyma cell