Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終端間暗号化 しゅうたんかんあんごうか
mã hóa cuối-đến-cuối
終端 しゅうたん
ga cuối cùng; cuối
終端部 しゅうたんぶ
phần cuối
終端バイト しゅうたんバイト
byte cuối cùng
組終端 くみしゅうたん
vị trí ký tự cuối cùng trong dãy
終端抵抗 しゅうたんていこう
đầu cắm cuối buýt
終端せず しゅうたんせず
không kết thúc
終端文字 しゅうたんもじ
ký tự cuối