組合費
くみあいひ「TỔ HỢP PHÍ」
☆ Danh từ
Quyền được hưởng liên hiệp

組合費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組合費
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組合 くみあい
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
組合せ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp
組合員 くみあいいん
Thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn
組合頭 くみあいがしら くみあいあたま
nhóm lại người lãnh đạo