Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分泌経路 ぶんぴつけーろ
đường bài tiết
経路 けいろ
đường đi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
積分 せきぶん
tích phân.