Kết quả tra cứu 結了
Các từ liên quan tới 結了
結了
けつりょう けつ りょう
「KẾT LIỄU」
◆ Kết thúc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xong hoàn toàn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 結了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結了する/けつりょうする |
Quá khứ (た) | 結了した |
Phủ định (未然) | 結了しない |
Lịch sự (丁寧) | 結了します |
te (て) | 結了して |
Khả năng (可能) | 結了できる |
Thụ động (受身) | 結了される |
Sai khiến (使役) | 結了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結了すられる |
Điều kiện (条件) | 結了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結了しろ |
Ý chí (意向) | 結了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結了するな |