結合
けつごう「KẾT HỢP」
Kết hợp
結合異性
Đồng phân kết hợp
Sự liên kết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết
インスリン結合
Liên kết Insulin
イオン・双極子結合
Liên kết Ion và lưỡng cực
アルギニン・イソロイシン結合
Liên kết Acginin và Isoleucine

Từ đồng nghĩa của 結合
noun
Từ trái nghĩa của 結合
Bảng chia động từ của 結合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結合する/けつごうする |
Quá khứ (た) | 結合した |
Phủ định (未然) | 結合しない |
Lịch sự (丁寧) | 結合します |
te (て) | 結合して |
Khả năng (可能) | 結合できる |
Thụ động (受身) | 結合される |
Sai khiến (使役) | 結合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結合すられる |
Điều kiện (条件) | 結合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結合しろ |
Ý chí (意向) | 結合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結合するな |
結合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結合
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結合システム けつごうシステム
hệ thống kết hợp
結合表 けつごーひょー
bảng kết hợp
結合犯 けつごうはん
loại tội gồm nhiều tội độc lập cấu thành (ví dụ: tội cướp gồm tội ăn cắp và tội đe dọa người khác)
パラメタ結合 パラメタけつごう
sự kết hợp tham số
強結合 きょうけつごう
liên kết mạnh
結合剤 けつごうざい
chất kết dính
ポインタ結合 ポインタけつごう
liên kết con trỏ