Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結合確率
けつごうかくりつ
xác suất chung
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
確率 かくりつ
xác suất
組合せ確率 くみあわせかくりつ
xác suất kết hợp
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
「KẾT HỢP XÁC SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích