Các từ liên quan tới 結束バンド (アルバム)
結束バンド けっそくバンド
dây rút
ケーブルタイ/結束バンド ケーブルタイ/けっそくバンド
dây buộc cáp / dây buộc chặt
結束バンド工具 けっそくバンドこうぐ
Dụng cụ siết dây rút nhựa (lạt nhựa,dây nhựa bó cáp)
結束バンド/結束工具/固定具 けっそくバンド/けっそくこうぐ/こていぐ
dây buộc/ dụng cụ buộc/ phụ kiện cố định
その他結束バンド そのほかけっそくバンド
dây buộc khác
自動車用結束バンド じどうしゃようけっそくバンド
dây buộc cho ô tô
マウントベース(結束バンド固定具) マウントベース(けっそくバンドこていぐ)
đế gắn (phụ kiện cố định băng buộc)
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng