Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結束用
けっそくよう
đồ dùng để buộc
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結束品 けっそくひん
hàng đóng bao.
結束線 けっそくせん
Dây thép buộc ( loại nhỏ)
結束具 けっそくぐ
dụng cụ buôc
結束テープ けっそくテープ
băng keo buộc dây
結束バンド けっそくバンド
dây rút
「KẾT THÚC DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích