Kết quả tra cứu 結果
結果
けっか
「KẾT QUẢ」
◆ Kết cuộc
◆ Kết quả; hệ quả
結果
はかなり
期待外
れだった。
Kết quả là khá thất vọng.
結果
の
完了
Hoàn thành kết quả
結果、雨の日は部屋の中でボール遊びをしています。
Kết quả là vào ngày mưa tôi chơi bóng trong phòng.
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Kết quả; thành quả; thành tựu
AB
間
の
競争
の
結果
Kết quả cạnh tranh giữa AB
〜が
行
った
調査
の
結果
Kết quả điều tra mà ~ đã tiến hành
〜との
契約
の
直接
の
結果
Kết quả trực tiếp của bản hợp đồng với ~
◆ Rút cục
◆ Rút cuộc.

Đăng nhập để xem giải thích