結構
けっこう「KẾT CẤU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm phó từ, danh từ
Kết cấu; cấu trúc
創作
の
結構
Cấu trúc của tác phẩm
Tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được
悪
くないよ。
結構
いいね
Không tồi. Khá là được đấy

Từ đồng nghĩa của 結構
adjective