結節
けっせつ「KẾT TIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thắt nút; nút nhỏ

Bảng chia động từ của 結節
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結節する/けっせつする |
Quá khứ (た) | 結節した |
Phủ định (未然) | 結節しない |
Lịch sự (丁寧) | 結節します |
te (て) | 結節して |
Khả năng (可能) | 結節できる |
Thụ động (受身) | 結節される |
Sai khiến (使役) | 結節させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結節すられる |
Điều kiện (条件) | 結節すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結節しろ |
Ý chí (意向) | 結節しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結節するな |
結節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結節
アショフ結節 アショフけっせつ
nốt aschoff, hạt aschoff
リウマトイド結節 リウマトイドけっせつ
nốt dạng thấp
Aschoff結節 Aschoffけっせつ
nốt thấp khớp
結節状 けっせつじょう
có u
洞結節 どうけっせつ
nút xoang, nút trung tâm
結節点 けっせつてん
tiêu điểm, điểm nút, điểm thắt nút
結節腫 けっせつしゅ
sưng hạch
腸結節虫 ちょうけっせつむし
chi oesophagostomum (giun ký sinh phân bố ở châu phi, indonesia, brazil)