結腸ストーマ造設術
けっちょうストーマぞうせつじゅつ
Phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
結腸ストーマ造設術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結腸ストーマ造設術
回腸ストーマ造設術 かいちょうストーマぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở hồi tràng ra da
ストーマ造設術 ストーマぞーせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
結腸造瘻術 けっちょうつくりろうじゅつ
thủ thuật mở thông ruột kết
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột
空腸瘻造設術 くーちょーろーぞーせつじゅつ
phẫu thuật mở thông hỗng tràng
盲腸瘻造設術 もうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông manh tràng
腸造瘻術 ちょうつくりろうじゅつ
mở thông ruột no
下行結腸人工肛門造設術 げぎょうけっちょうじんこうこうもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo dưới ruột kết