結腸疾患
けっちょうしっかん「KẾT TRÀNG TẬT HOẠN」
Bệnh kết tràng
結腸疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結腸疾患
S状結腸疾患 エスじょうけっちょううしっかん
bệnh lý kết tràng sigma
腸疾患 ちょうしっかん
bệnh đường ruột
盲腸疾患 もうちょうしっかん
bệnh lý manh tràng
直腸疾患 ちょくちょうしっかん
bệnh lý trực tràng
空腸疾患 くうちょうしっかん
bệnh lý hỗng tràng
回腸疾患 かいちょーしっかん
bệnh về hồi tràng
結膜疾患 けつまくしっかん
bệnh kết mạc
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.